Cá cảnh tiếng anh là gì? Các loại cá cảnh phổ biến trong tiếng anh

Cá cảnh tiếng anh là gì? những loài cá được nuôi với mục đích làm đẹp, giải trí, hoặc nghiên cứu. Chúng có thể sống trong bể kính (hồ cá) hoặc trong các hồ, ao ngoài trời. Với sự phát triển của thú chơi cá cảnh trên toàn thế giới, việc biết từ vựng tiếng Anh về cá cảnh sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin quốc tế, trao đổi với cộng đồng người chơi cá cảnh và tìm mua cá từ các nguồn nước ngoài.

Cá Cảnh Tiếng Anh Là Gì?

Cá cảnh tiếng anh là gì? Các loại cá cảnh phổ biến trong tiếng anh

Thuật ngữ tiếng Anh phổ biến nhất cá cảnh trong tiếng anh là “ornamental fish” hoặc “aquarium fish”. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này có một số điểm khác biệt:

  • Ornamental fish: Chỉ chung các loại cá cảnh, bao gồm cả cá được nuôi trong hồ lớn, ao ngoài trời hoặc thậm chí là trong sông suối nhân tạo.
  • Aquarium fish: Dùng để chỉ những loài cá cảnh được nuôi chủ yếu trong bể kính (aquarium).

Các Loại Cá Cảnh Phổ Biến Và Tên Tiếng Anh

1. Cá Nước Ngọt (Freshwater Fish)

Cá nước ngọt là nhóm cá cảnh phổ biến nhất, dễ nuôi và phù hợp với nhiều người chơi cá cảnh từ cơ bản đến chuyên nghiệp. Một số loài nổi bật:

  • Cá betta (Betta fish): Còn được gọi là cá xiêm, nổi bật với màu sắc rực rỡ và tính cách hiếu chiến.
  • Cá vàng (Goldfish): Loài cá cảnh cổ điển, dễ nuôi và có nhiều biến thể đẹp.
  • Cá neon (Neon tetra): Nhỏ nhắn, phát sáng rực rỡ trong bể cá.
  • Cá ali (Cichlid): Có nhiều loại với màu sắc và tính cách đa dạng.

2. Cá Nước Mặn (Saltwater Fish)

Cá nước mặn thường có màu sắc rực rỡ và yêu cầu hệ thống chăm sóc phức tạp hơn cá nước ngọt. Một số loài tiêu biểu:

  • Cá hề (Clownfish): Nổi tiếng qua bộ phim Finding Nemo, có màu cam-trắng bắt mắt.
  • Cá hoàng đế (Emperor angelfish): Mang vẻ đẹp sang trọng với màu xanh vàng nổi bật.
  • Cá bướm (Butterflyfish): Hình dáng thanh thoát, thường xuất hiện trong các bể cá nước mặn lớn.

Một Số Thuật Ngữ Liên Quan Đến Cá Cảnh Bằng Tiếng Anh

Ngoài tên các loài cá, người chơi cá cảnh cũng cần biết một số thuật ngữ chuyên ngành:

  • Hồ cá: Fish tank hoặc Aquarium.
  • Thức ăn cho cá: Fish food.
  • Hệ thống lọc: Filtration system.
  • Máy sục khí: Air pump.
  • Cá săn mồi: Predatory fish.
  • Cá hiền lành: Peaceful fish.

Trên là thông tin của https://cakienghoanglam.com/ về Cá cảnh tiếng anh là gì Biết cách gọi cá cảnh bằng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin, mua bán cá trên thị trường quốc tế và giao lưu với cộng đồng người chơi cá toàn cầu. Dù bạn nuôi cá nước ngọt hay nước mặn, việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn chăm sóc cá cảnh tốt hơn và mở rộng kiến thức về thế giới cá cảnh.

Bài viết liên quan

Tư vấn miễn phí (24/7) 0975 880 333